Hệ thống kiểm soát ra vào là gì – Phân loại và quy trình hoạt động của nó
Ngày nay, việc đảm bảo an ninh an toàn là việc mà các doanh nghiệp ưu tiên hàng đầu, dù là doanh nghiệp nhỏ hay lớn. An ninh luôn là vấn đề đáng quan tâm của rất nhiều người hiện nay. Ai cũng muốn có một môi trường làm việc, nơi ở an toàn. Cũng chính vì lý do này mà người ta đã phát minh ra hệ thống kiểm soát ra vào. Chúng giúp cho việc kiểm soát ra vào được hoàn thiện, dễ dàng hơn tránh những sự xâm nhập ngoài mong muốn. Đảm bảo an ninh cho khu vực nhà riêng hay văn phòng làm việc của công ty, xí nghiệp…. Chỉ có những người đăng ký thông tin trong hệ thống mới có thể ra vào được.
1. Hiểu về hệ thống kiểm soát ra vào
Hệ thống kiểm soát ra vào là một cấu trúc gồm các thiết bị và quy trình nhằm giám sát và kiểm soát việc di chuyển của nhân viên, khách hàng và hàng hóa vào ra trong khu vực nhất định. Bằng cách này, tổ chức có thể đảm bảo chỉ những người có thẩm quyền mới có thể tiếp cận các khu vực này.
2. Phân loại hệ thống kiểm soát ra vào
Dựa trên phương pháp nhận diện:
- Thẻ từ (Card Access Control System): Sử dụng thẻ từ để xác định quyền truy cập. Mỗi nhân viên hoặc người dùng có một thẻ từ riêng biệt.
- Vân tay (Biometric Access Control System): Sử dụng vân tay để nhận diện và xác thực người sử dụng. Đây là phương pháp xác thực cá nhân độc lập nhất.
- Mật khẩu (Keypad Access Control System): Sử dụng mật khẩu hoặc mã PIN để xác thực người dùng.
- Khuôn mặt (Facial Recognition Access Control System): Sử dụng công nghệ nhận diện khuôn mặt để xác thực người dùng.
Dựa trên phương pháp kiểm soát cửa:
- Cửa điện tử (Electronic Door Access Control System): Sử dụng các thiết bị điều khiển cửa tự động để mở và đóng cửa dựa trên quyền truy cập đã xác định.
- Cổng xoay (Turnstile Access Control System): Sử dụng cổng xoay để kiểm soát lượng người đi vào và ra khỏi một khu vực nhất định.
3. Quy trình hoạt động của hệ thống ra vào
Xác thực người dùng:
- Nhận diện: Hệ thống nhận diện thông tin xác thực của người dùng, chẳng hạn như thẻ từ, vân tay, mật khẩu, hoặc khuôn mặt.
- Xác thực: Xác nhận tính hợp lệ của thông tin xác thực được cung cấp bằng cách so sánh với dữ liệu trong hệ thống.
Phân quyền truy cập:
- Kiểm tra quyền hạn: Hệ thống xác định xem người dùng có quyền truy cập vào khu vực yêu cầu hay không.
- Phân quyền: Nếu thông tin xác thực hợp lệ, hệ thống sẽ cấp quyền truy cập cho người dùng tương ứng với vai trò và quyền hạn của họ.
Ghi nhận và theo dõi:
- Ghi nhận hoạt động: Hệ thống ghi lại thông tin về các hoạt động truy cập, bao gồm thời gian, người dùng và khu vực truy cập.
- Báo cáo và phân tích: Dữ liệu ghi nhận được sử dụng để tạo báo cáo và phân tích về các hoạt động truy cập, hỗ trợ việc quản lý an ninh và tối ưu hóa quy trình.
Lợi ích của hệ thống kiểm soát ra vào
- Bảo vệ an ninh: Ngăn chặn kẻ xâm nhập trái phép vào khu vực được bảo vệ. Bảo vệ an toàn con người, tài sản và thông tin quan trọng.
- Quản lý truy cập: Người quản lý có thể định rõ quyền hạn và phân quyền ra/vào cho từng cá nhân, nhóm người hoặc phòng ban.
- Giám sát và ghi nhận thông tin: Ghi nhận, xem và theo dõi lịch sử ra vào, bao gồm thông tin về người dùng, thời gian và cửa ra vào được sử dụng. Giúp hiểu rõ hơn về hoạt động ra vào và có thể sử dụng thông tin này cho mục đích quản lý và báo cáo.
- Tăng tính chuyên nghiệp: Nâng cao tính chuyên nghiệp của tổ chức hoặc doanh nghiệp. Tạo ra một ấn tượng tích cực với khách hàng, đối tác và nhân viên bằng cách tạo môi trường an toàn, an ninh và bảo mật. Thể hiện sự quan tâm và chú trọng đến việc bảo vệ tài sản và thông tin quan trọng.
- Tăng hiệu quả quản lý nhân viên: Có thể tích hợp với hệ thống chấm công và quản lý nhân viên. Tự động hóa quản lý giờ làm việc và tính lương một cách hiệu quả, giảm công việc quản lý thủ công và tiết kiệm thời gian cho nhân viên quản lý.
- Phát hiện xâm nhập và khẩn cấp: Phát hiện xâm nhập trái phép hoặc các sự cố khẩn cấp như đập phá, hỏa hoạn. Khi có sự cố xảy ra, hệ thống có thể tự động kích hoạt báo động và thông báo cho người quản lý hoặc cơ quan bảo vệ.
- Dễ dàng quản lý từ xa: Kết nối mạng và nền tảng điện toán đám (cloud) cho phép người quản lý điều khiển hệ thống từ bất kỳ địa điểm nào có kết nối internet, linh hoạt và tiện lợi.