| Công nghệ EAS (Electronic Article Surveillance) | Công nghệ RFID (Radio Frequency Identification) |
Khả năng theo dõi và quản lý hàng hóa | Chủ yếu dùng để phát hiện cảnh báo khi có vật phẩm không được bảo vệ. Không có khả năng theo dõi chính xác vị trí hay lịch sử di chuyển của sản phẩm. | Cho phép theo dõi chính xác vị trí, lịch sử di chuyển của sản phẩm trong siêu thị hoặc kho hàng. Thông tin từ tag RFID có thể được đọc và ghi nhiều lần, cung cấp dữ liệu chi tiết về từng giai đoạn của chuỗi cung ứng. |
Chi phí và đầu tư ban đầu | Thường có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn so với RFID, đặc biệt là trong việc triển khai hệ thống cho các cửa hàng có quy mô nhỏ. | Yêu cầu đầu tư cao hơn do chi phí tag RFID và cơ sở hạ tầng đọc/ghi dữ liệu. Tuy nhiên, RFID có thể cung cấp giá trị đầu tư lâu dài cao hơn nhờ khả năng quản lý và tối ưu hóa chuỗi cung ứng. |
Độ tin cậy và hiệu suất | Đơn giản và tin cậy trong việc phát hiện vật phẩm không được bảo vệ qua các cổng kiểm tra. | Có độ chính xác cao hơn trong việc theo dõi và quản lý hàng hóa. Thông tin từ tag RFID có thể được sử dụng để tối ưu hóa quản lý kho hàng và giảm thiểu tổn thất. |
Tính năng | - Dùng để phát hiện sự tồn tại của các tag EAS trên sản phẩm khi chúng đi qua cổng kiểm tra.
- Kích hoạt cảnh báo nếu có sản phẩm chưa được thanh toán.
| - Đọc và ghi thông tin chi tiết về từng sản phẩm thông qua tag RFID, bao gồm mã số, ngày sản xuất, ngày hết hạn, v.v.
- Theo dõi vị trí và lịch sử di chuyển của sản phẩm trong thời gian thực.
|
Ứng dụng tổng quan | - Ngăn chặn mất cắp và giảm thiểu tổn thất hàng hóa trong siêu thị.
- Đơn giản và hiệu quả trong việc cảnh báo nhân viên về việc thanh toán sản phẩm trước khi ra khỏi cửa hàng.
| - Quản lý tồn kho chính xác và hiệu quả hơn.
- Tối ưu hóa quá trình đặt hàng và phân phối hàng hóa.
- Cải thiện trải nghiệm mua sắm bằng cách cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm cho khách hàng.
|